Vietnamese Meaning of tropidine
Tropidin
Other Vietnamese words related to Tropidin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tropidine
- tropics => vùng nhiệt đới
- tropicbird => Tropicbird
- tropically => nhiệt đới
- tropical zone => Vùng nhiệt đới
- tropical year => năm chí tuyến
- tropical sprue => Bệnh sprue nhiệt đới
- tropical sore => loét nhiệt đới
- tropical rain forest => rừng mưa nhiệt đới
- tropical prawn => Tôm nhiệt đới
- tropical pitcher plant => Cây bắt mồi nhiệt đới
Definitions and Meaning of tropidine in English
tropidine (n.)
An alkaloid, C8H13N, obtained by the chemical dehydration of tropine, as an oily liquid having a coninelike odor.
FAQs About the word tropidine
Tropidin
An alkaloid, C8H13N, obtained by the chemical dehydration of tropine, as an oily liquid having a coninelike odor.
No synonyms found.
No antonyms found.
tropics => vùng nhiệt đới, tropicbird => Tropicbird, tropically => nhiệt đới, tropical zone => Vùng nhiệt đới, tropical year => năm chí tuyến,