Vietnamese Meaning of tropical sprue
Bệnh sprue nhiệt đới
Other Vietnamese words related to Bệnh sprue nhiệt đới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tropical sprue
- tropical sore => loét nhiệt đới
- tropical rain forest => rừng mưa nhiệt đới
- tropical prawn => Tôm nhiệt đới
- tropical pitcher plant => Cây bắt mồi nhiệt đới
- tropical medicine => Y học nhiệt đới
- tropical => nhiệt đới
- tropic of capricorn => Vòng tròn chí tuyến Nam
- tropic of cancer => Đường chí tuyến Bắc
- tropic bird => Chim nhiệt đới
- tropic => vĩ tuyến nhiệt đới
Definitions and Meaning of tropical sprue in English
tropical sprue (n)
a chronic disorder that occurs in tropical and non-tropical forms and in both children and adults; nutrients are not absorbed; symptoms include foul-smelling diarrhea and emaciation
FAQs About the word tropical sprue
Bệnh sprue nhiệt đới
a chronic disorder that occurs in tropical and non-tropical forms and in both children and adults; nutrients are not absorbed; symptoms include foul-smelling di
No synonyms found.
No antonyms found.
tropical sore => loét nhiệt đới, tropical rain forest => rừng mưa nhiệt đới, tropical prawn => Tôm nhiệt đới, tropical pitcher plant => Cây bắt mồi nhiệt đới, tropical medicine => Y học nhiệt đới,