Vietnamese Meaning of tropical year
năm chí tuyến
Other Vietnamese words related to năm chí tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tropical year
- tropical sprue => Bệnh sprue nhiệt đới
- tropical sore => loét nhiệt đới
- tropical rain forest => rừng mưa nhiệt đới
- tropical prawn => Tôm nhiệt đới
- tropical pitcher plant => Cây bắt mồi nhiệt đới
- tropical medicine => Y học nhiệt đới
- tropical => nhiệt đới
- tropic of capricorn => Vòng tròn chí tuyến Nam
- tropic of cancer => Đường chí tuyến Bắc
- tropic bird => Chim nhiệt đới
Definitions and Meaning of tropical year in English
tropical year (n)
the time for the earth to make one revolution around the sun, measured between two vernal equinoxes
FAQs About the word tropical year
năm chí tuyến
the time for the earth to make one revolution around the sun, measured between two vernal equinoxes
No synonyms found.
No antonyms found.
tropical sprue => Bệnh sprue nhiệt đới, tropical sore => loét nhiệt đới, tropical rain forest => rừng mưa nhiệt đới, tropical prawn => Tôm nhiệt đới, tropical pitcher plant => Cây bắt mồi nhiệt đới,