FAQs About the word tropology

tu từ học

A rhetorical mode of speech, including tropes, or changes from the original import of the word.

No synonyms found.

No antonyms found.

tropologize => từbiện, tropological => ẩn dụ, tropologic => tu từ học, tropist => hướng động vật, tropism => Tính hướng hướng,