Vietnamese Meaning of trossers
Đội hậu cần
Other Vietnamese words related to Đội hậu cần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trossers
Definitions and Meaning of trossers in English
trossers (n. pl.)
Trousers.
FAQs About the word trossers
Đội hậu cần
Trousers.
No synonyms found.
No antonyms found.
troppo => nhiều quá, troposphere => Tầng đối lưu, tropopause => tầng đối lưu, troponymy => hoán dụ, troponym => Từ đồng âm,