Vietnamese Meaning of traditor
traditor
Other Vietnamese words related to traditor
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of traditor
- traditive => truyền thống
- traditionlism => chủ nghĩa truyền thống
- traditionist => người theo chủ nghĩa truyền thống
- traditioner => Người theo truyền thống
- traditionary => truyền thống
- traditionarily => theo truyền thống
- traditionaries => người theo truyền thống
- traditionally => theo truyền thống
- traditionality => truyền thống
- traditionalistic => theo chủ nghĩa truyền thống
Definitions and Meaning of traditor in English
traditor (n.)
A deliverer; -- a name of infamy given to Christians who delivered the Scriptures, or the goods of the church, to their persecutors to save their lives.
FAQs About the word traditor
Definition not available
A deliverer; -- a name of infamy given to Christians who delivered the Scriptures, or the goods of the church, to their persecutors to save their lives.
No synonyms found.
No antonyms found.
traditive => truyền thống, traditionlism => chủ nghĩa truyền thống, traditionist => người theo chủ nghĩa truyền thống, traditioner => Người theo truyền thống, traditionary => truyền thống,