FAQs About the word toxic waste

chất thải độc hại

poisonous waste materials; can cause injury (especially by chemical means)

No synonyms found.

No antonyms found.

toxic site => địa điểm độc hại, toxic shock => Sốc nhiễm độc, toxic industrial waste => chất thải công nghiệp độc hại, toxic dumpsite => bãi thải độc, toxic condition => tình trạng ngộ độc,