Vietnamese Meaning of toxicodendron quercifolium
Cây thường xuân độc có lá giống lá sồi
Other Vietnamese words related to Cây thường xuân độc có lá giống lá sồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of toxicodendron quercifolium
- toxicodendron diversilobum => Cây thường xuân độc
- toxicodendron => Cây sơn
- toxicity => độc tính
- toxication => ngộ độc
- toxicant => Độc tố
- toxical => Độc hại
- toxic waste site => Bãi chôn chất thải độc hại
- toxic waste dump => Bãi chôn lấp chất thải độc hại
- toxic waste area => khu vực chất thải độc hại
- toxic waste => chất thải độc hại
Definitions and Meaning of toxicodendron quercifolium in English
toxicodendron quercifolium (n)
poisonous shrub of southeastern United States causing a rash on contact
FAQs About the word toxicodendron quercifolium
Cây thường xuân độc có lá giống lá sồi
poisonous shrub of southeastern United States causing a rash on contact
No synonyms found.
No antonyms found.
toxicodendron diversilobum => Cây thường xuân độc, toxicodendron => Cây sơn, toxicity => độc tính, toxication => ngộ độc, toxicant => Độc tố,