Vietnamese Meaning of toxic waste area
khu vực chất thải độc hại
Other Vietnamese words related to khu vực chất thải độc hại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of toxic waste area
- toxic waste => chất thải độc hại
- toxic site => địa điểm độc hại
- toxic shock => Sốc nhiễm độc
- toxic industrial waste => chất thải công nghiệp độc hại
- toxic dumpsite => bãi thải độc
- toxic condition => tình trạng ngộ độc
- toxic => độc hại
- toxemia of pregnancy => Nhiễm độc thai nghén
- toxemia => nhiễm độc máu
- toxalbumin => Độc tố dạng albunin
- toxic waste dump => Bãi chôn lấp chất thải độc hại
- toxic waste site => Bãi chôn chất thải độc hại
- toxical => Độc hại
- toxicant => Độc tố
- toxication => ngộ độc
- toxicity => độc tính
- toxicodendron => Cây sơn
- toxicodendron diversilobum => Cây thường xuân độc
- toxicodendron quercifolium => Cây thường xuân độc có lá giống lá sồi
- toxicodendron radicans => Cây thường xuân độc
Definitions and Meaning of toxic waste area in English
toxic waste area (n)
a site where toxic wastes have been dumped and the Environmental Protection Agency has designated them to be cleaned up
FAQs About the word toxic waste area
khu vực chất thải độc hại
a site where toxic wastes have been dumped and the Environmental Protection Agency has designated them to be cleaned up
No synonyms found.
No antonyms found.
toxic waste => chất thải độc hại, toxic site => địa điểm độc hại, toxic shock => Sốc nhiễm độc, toxic industrial waste => chất thải công nghiệp độc hại, toxic dumpsite => bãi thải độc,