Vietnamese Meaning of toxemia
nhiễm độc máu
Other Vietnamese words related to nhiễm độc máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of toxemia
- toxemia of pregnancy => Nhiễm độc thai nghén
- toxic => độc hại
- toxic condition => tình trạng ngộ độc
- toxic dumpsite => bãi thải độc
- toxic industrial waste => chất thải công nghiệp độc hại
- toxic shock => Sốc nhiễm độc
- toxic site => địa điểm độc hại
- toxic waste => chất thải độc hại
- toxic waste area => khu vực chất thải độc hại
- toxic waste dump => Bãi chôn lấp chất thải độc hại
Definitions and Meaning of toxemia in English
toxemia (n)
an abnormal condition of pregnancy characterized by hypertension and edema and protein in the urine
blood poisoning caused by bacterial toxic substances in the blood
FAQs About the word toxemia
nhiễm độc máu
an abnormal condition of pregnancy characterized by hypertension and edema and protein in the urine, blood poisoning caused by bacterial toxic substances in the
No synonyms found.
No antonyms found.
toxalbumin => Độc tố dạng albunin, toxaemia of pregnancy => Nhiễm độc thai nghén, toxaemia => Nhiễm độc máu, mia => Mia, towy => xám,