Vietnamese Meaning of toxic shock
Sốc nhiễm độc
Other Vietnamese words related to Sốc nhiễm độc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of toxic shock
- toxic industrial waste => chất thải công nghiệp độc hại
- toxic dumpsite => bãi thải độc
- toxic condition => tình trạng ngộ độc
- toxic => độc hại
- toxemia of pregnancy => Nhiễm độc thai nghén
- toxemia => nhiễm độc máu
- toxalbumin => Độc tố dạng albunin
- toxaemia of pregnancy => Nhiễm độc thai nghén
- toxaemia => Nhiễm độc máu
- mia => Mia
- toxic site => địa điểm độc hại
- toxic waste => chất thải độc hại
- toxic waste area => khu vực chất thải độc hại
- toxic waste dump => Bãi chôn lấp chất thải độc hại
- toxic waste site => Bãi chôn chất thải độc hại
- toxical => Độc hại
- toxicant => Độc tố
- toxication => ngộ độc
- toxicity => độc tính
- toxicodendron => Cây sơn
Definitions and Meaning of toxic shock in English
toxic shock (n)
syndrome resulting from a serious acute (sometimes fatal) infection associated with the presence of staphylococcus; characterized by fever and diarrhea and nausea and diffuse erythema and shock; occurs especially in menstruating women using highly absorbent tampons
FAQs About the word toxic shock
Sốc nhiễm độc
syndrome resulting from a serious acute (sometimes fatal) infection associated with the presence of staphylococcus; characterized by fever and diarrhea and naus
No synonyms found.
No antonyms found.
toxic industrial waste => chất thải công nghiệp độc hại, toxic dumpsite => bãi thải độc, toxic condition => tình trạng ngộ độc, toxic => độc hại, toxemia of pregnancy => Nhiễm độc thai nghén,