Vietnamese Meaning of toddlerhood
Độ tuổi chập chững biết đi
Other Vietnamese words related to Độ tuổi chập chững biết đi
Nearest Words of toddlerhood
- toddlers => Trẻ mới biết đi
- to-dos => Việc cần làm
- tog (out or up) => quấn (ra hoặc lên)
- tog (up or out) => mặc đồ
- togged (up or out) => mặc (trang trọng)
- togging (out or up) => thay quần áo (ra ngoài hoặc lên trên)
- togging (up or out) => Mặc quần áo (mặc vào hoặc cởi ra)
- toggled => đã bật/tắt
- toggles => công tắc lật
- toggling => chuyển đổi
Definitions and Meaning of toddlerhood in English
toddlerhood
a young child, a young child usually between one and three years old, a person who toddles
FAQs About the word toddlerhood
Độ tuổi chập chững biết đi
a young child, a young child usually between one and three years old, a person who toddles
tuổi thanh thiếu niên,thời thơ ấu,tuổi thơ,Tuổi thiếu nữ,thời thơ ấu,Sự non nớt,thời thơ ấu,thiểu số,mùa xuân,Thanh niên
tuổi trưởng thành,Phần lớn,tuổi trung niên,mùa đông,tuổi trung niên,hoàng hôn
todays => hôm nay, toasty => Nướng, toads => cóc, to the point => ngay vào vấn đề, to the nines => Tận cùng,