Vietnamese Meaning of throw off
throw off
Other Vietnamese words related to throw off
Nearest Words of throw off
Definitions and Meaning of throw off in English
throw off (v)
get rid of
get rid of
throw off (n.)
A start in a hunt or a race.
FAQs About the word throw off
Definition not available
get rid of, get rid ofA start in a hunt or a race.
Làm sao lãng,chuyển hướng,trừu tượng,hủy bỏ,làm mất giá,làm vui,Giải trí,lạc loài,lang thang
Tập trung,Cô đặc
throw in the towel => đầu hàng, throw in => ném, throw cold water on => dội nước lạnh, throw back => Ném ngược lại, throw a fit => Nổi cơn thịnh nộ,