Vietnamese Meaning of thermobarograph
Nhiệt kế áp suất
Other Vietnamese words related to Nhiệt kế áp suất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermobarograph
- thermoanaesthesia => Gây mê nhiệt
- thermoacidophile => vi khuẩn ưa nhiệt
- thermo- => nhiệt-
- thermistor => nhiệt điện trở
- thermionics => Nhiệt điện tử
- thermionic valve => bóng chân không
- thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử
- thermionic tube => Ống chân không
- thermionic emission => phát xạ nhiệt điện
- thermionic current => Dòng điện nhiệt êlectron
Definitions and Meaning of thermobarograph in English
thermobarograph (n.)
An instrument for recording simultaneously the pressure and temperature of a gas; a combined thermograph and barograph.
FAQs About the word thermobarograph
Nhiệt kế áp suất
An instrument for recording simultaneously the pressure and temperature of a gas; a combined thermograph and barograph.
No synonyms found.
No antonyms found.
thermoanaesthesia => Gây mê nhiệt, thermoacidophile => vi khuẩn ưa nhiệt, thermo- => nhiệt-, thermistor => nhiệt điện trở, thermionics => Nhiệt điện tử,