Vietnamese Meaning of thermo-
nhiệt-
Other Vietnamese words related to nhiệt-
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermo-
- thermistor => nhiệt điện trở
- thermionics => Nhiệt điện tử
- thermionic valve => bóng chân không
- thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử
- thermionic tube => Ống chân không
- thermionic emission => phát xạ nhiệt điện
- thermionic current => Dòng điện nhiệt êlectron
- thermionic => Nhiệt điện tử
- thermion => Thêm ion
- thermifugine => Thermifugin
- thermoacidophile => vi khuẩn ưa nhiệt
- thermoanaesthesia => Gây mê nhiệt
- thermobarograph => Nhiệt kế áp suất
- thermobarometer => Nhiệt kế áp kế
- thermobattery => Nhiệt kế cặp
- thermobia => Nhiệt ưa
- thermobia domestica => Cá bạc
- thermocautery => điện phẫu
- thermochemic => nhiệt hóa
- thermochemical => Nhiệt hóa học
Definitions and Meaning of thermo- in English
thermo- ()
A combining form from Gr. qe`rmh heat, qermo`s hot, warm; as in thermochemistry, thermodynamic.
FAQs About the word thermo-
nhiệt-
A combining form from Gr. qe`rmh heat, qermo`s hot, warm; as in thermochemistry, thermodynamic.
No synonyms found.
No antonyms found.
thermistor => nhiệt điện trở, thermionics => Nhiệt điện tử, thermionic valve => bóng chân không, thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử, thermionic tube => Ống chân không,