Vietnamese Meaning of thermistor
nhiệt điện trở
Other Vietnamese words related to nhiệt điện trở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermistor
- thermionics => Nhiệt điện tử
- thermionic valve => bóng chân không
- thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử
- thermionic tube => Ống chân không
- thermionic emission => phát xạ nhiệt điện
- thermionic current => Dòng điện nhiệt êlectron
- thermionic => Nhiệt điện tử
- thermion => Thêm ion
- thermifugine => Thermifugin
- thermidor => Nhiệt nguyệt
Definitions and Meaning of thermistor in English
thermistor (n)
a semiconductor device made of materials whose resistance varies as a function of temperature; can be used to compensate for temperature variation in other components of a circuit
FAQs About the word thermistor
nhiệt điện trở
a semiconductor device made of materials whose resistance varies as a function of temperature; can be used to compensate for temperature variation in other comp
No synonyms found.
No antonyms found.
thermionics => Nhiệt điện tử, thermionic valve => bóng chân không, thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử, thermionic tube => Ống chân không, thermionic emission => phát xạ nhiệt điện,