Vietnamese Meaning of thermidor
Nhiệt nguyệt
Other Vietnamese words related to Nhiệt nguyệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermidor
- thermifugine => Thermifugin
- thermion => Thêm ion
- thermionic => Nhiệt điện tử
- thermionic current => Dòng điện nhiệt êlectron
- thermionic emission => phát xạ nhiệt điện
- thermionic tube => Ống chân không
- thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử
- thermionic valve => bóng chân không
- thermionics => Nhiệt điện tử
- thermistor => nhiệt điện trở
Definitions and Meaning of thermidor in English
thermidor (n)
eleventh month of the Revolutionary calendar (July and August); the month of heat
thermidor (n.)
The eleventh month of the French republican calendar, -- commencing July 19, and ending August 17. See the Note under Vendemiaire.
FAQs About the word thermidor
Nhiệt nguyệt
eleventh month of the Revolutionary calendar (July and August); the month of heatThe eleventh month of the French republican calendar, -- commencing July 19, an
No synonyms found.
No antonyms found.
thermic fever => Sốt nhiệt, thermic => nhiệt, thermetograph => nhiệt ký, thermel => nhiệt, thermantidote => Dược giải độc nhiệt,