Vietnamese Meaning of thermal reactor
Lò phản ứng nhiệt
Other Vietnamese words related to Lò phản ứng nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermal reactor
- thermal printer => Máy in nhiệt
- thermal pollution => ô nhiễm nhiệt
- thermal equilibrium => cân bằng nhiệt
- thermal emission => Phát xạ nhiệt
- thermal barrier => rào nhiệt
- thermal => Nhiệt
- thermae => Suối nước nóng
- therm => Term
- theriotomy => thử nghiệm trên cơ thể vật thí nghiệm
- theriodontia => Cung răng thú
Definitions and Meaning of thermal reactor in English
thermal reactor (n)
a nuclear reactor in which nuclear fissions are caused by neutrons that are slowed down by a moderator
FAQs About the word thermal reactor
Lò phản ứng nhiệt
a nuclear reactor in which nuclear fissions are caused by neutrons that are slowed down by a moderator
No synonyms found.
No antonyms found.
thermal printer => Máy in nhiệt, thermal pollution => ô nhiễm nhiệt, thermal equilibrium => cân bằng nhiệt, thermal emission => Phát xạ nhiệt, thermal barrier => rào nhiệt,