Vietnamese Meaning of thermifugine
Thermifugin
Other Vietnamese words related to Thermifugin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermifugine
- thermion => Thêm ion
- thermionic => Nhiệt điện tử
- thermionic current => Dòng điện nhiệt êlectron
- thermionic emission => phát xạ nhiệt điện
- thermionic tube => Ống chân không
- thermionic vacuum tube => Ống chân không nhiệt điện tử
- thermionic valve => bóng chân không
- thermionics => Nhiệt điện tử
- thermistor => nhiệt điện trở
- thermo- => nhiệt-
Definitions and Meaning of thermifugine in English
thermifugine (n.)
An artificial alkaloid of complex composition, resembling thalline and used as an antipyretic, -- whence its name.
FAQs About the word thermifugine
Thermifugin
An artificial alkaloid of complex composition, resembling thalline and used as an antipyretic, -- whence its name.
No synonyms found.
No antonyms found.
thermidor => Nhiệt nguyệt, thermic fever => Sốt nhiệt, thermic => nhiệt, thermetograph => nhiệt ký, thermel => nhiệt,