Vietnamese Meaning of thermochemistry
nhiệt hóa học
Other Vietnamese words related to nhiệt hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermochemistry
- thermochemical => Nhiệt hóa học
- thermochemic => nhiệt hóa
- thermocautery => điện phẫu
- thermobia domestica => Cá bạc
- thermobia => Nhiệt ưa
- thermobattery => Nhiệt kế cặp
- thermobarometer => Nhiệt kế áp kế
- thermobarograph => Nhiệt kế áp suất
- thermoanaesthesia => Gây mê nhiệt
- thermoacidophile => vi khuẩn ưa nhiệt
- thermochroic => Nhiệt độ đổi màu
- thermochrosy => Nhiệt sắc
- thermocoagulation => Nhiệt đông tụ
- thermocouple => Nhiệt điện trở
- thermocouple junction => Nối ghép cặp nhiệt điện
- thermocurrent => Dòng nhiệt điện
- thermodin => nhiệt động lực học
- thermodynamic => Nhiệt động lực học
- thermodynamical => Nhiệt động lực học
- thermodynamically => Nhiệt động lực học
Definitions and Meaning of thermochemistry in English
thermochemistry (n)
the branch of chemistry that studies the relation between chemical action and the amount of heat absorbed or generated
thermochemistry (n.)
That branch of chemical science which includes the investigation of the various relations existing between chemical action and that manifestation of force termed heat, or the determination of the heat evolved by, or employed in, chemical actions.
FAQs About the word thermochemistry
nhiệt hóa học
the branch of chemistry that studies the relation between chemical action and the amount of heat absorbed or generatedThat branch of chemical science which incl
No synonyms found.
No antonyms found.
thermochemical => Nhiệt hóa học, thermochemic => nhiệt hóa, thermocautery => điện phẫu, thermobia domestica => Cá bạc, thermobia => Nhiệt ưa,