Vietnamese Meaning of thermochrosy
Nhiệt sắc
Other Vietnamese words related to Nhiệt sắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermochrosy
- thermochroic => Nhiệt độ đổi màu
- thermochemistry => nhiệt hóa học
- thermochemical => Nhiệt hóa học
- thermochemic => nhiệt hóa
- thermocautery => điện phẫu
- thermobia domestica => Cá bạc
- thermobia => Nhiệt ưa
- thermobattery => Nhiệt kế cặp
- thermobarometer => Nhiệt kế áp kế
- thermobarograph => Nhiệt kế áp suất
- thermocoagulation => Nhiệt đông tụ
- thermocouple => Nhiệt điện trở
- thermocouple junction => Nối ghép cặp nhiệt điện
- thermocurrent => Dòng nhiệt điện
- thermodin => nhiệt động lực học
- thermodynamic => Nhiệt động lực học
- thermodynamical => Nhiệt động lực học
- thermodynamically => Nhiệt động lực học
- thermodynamics => Nhiệt động lực học
- thermodynamics of equilibrium => Nhiệt động lực học cân bằng
Definitions and Meaning of thermochrosy in English
thermochrosy (n.)
The property possessed by heat of being composed, like light, of rays of different degrees of refrangibility, which are unequal in rate or degree of transmission through diathermic substances.
FAQs About the word thermochrosy
Nhiệt sắc
The property possessed by heat of being composed, like light, of rays of different degrees of refrangibility, which are unequal in rate or degree of transmissio
No synonyms found.
No antonyms found.
thermochroic => Nhiệt độ đổi màu, thermochemistry => nhiệt hóa học, thermochemical => Nhiệt hóa học, thermochemic => nhiệt hóa, thermocautery => điện phẫu,