Vietnamese Meaning of thermodynamically
Nhiệt động lực học
Other Vietnamese words related to Nhiệt động lực học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermodynamically
- thermodynamical => Nhiệt động lực học
- thermodynamic => Nhiệt động lực học
- thermodin => nhiệt động lực học
- thermocurrent => Dòng nhiệt điện
- thermocouple junction => Nối ghép cặp nhiệt điện
- thermocouple => Nhiệt điện trở
- thermocoagulation => Nhiệt đông tụ
- thermochrosy => Nhiệt sắc
- thermochroic => Nhiệt độ đổi màu
- thermochemistry => nhiệt hóa học
- thermodynamics => Nhiệt động lực học
- thermodynamics of equilibrium => Nhiệt động lực học cân bằng
- thermoelectric => nhiệt điện
- thermoelectric couple => Cặp nhiệt điện
- thermoelectric thermometer => Nhiệt kế nhiệt điện
- thermoelectrical => ------
- thermoelectricity => Hiệu ứng nhiệt điện
- thermoelectrometer => Nhiệt kế nhiệt điện
- thermogen => sinh nhiệt
- thermogenic => Sinh nhiệt
Definitions and Meaning of thermodynamically in English
thermodynamically (r)
with respect to thermodynamics
FAQs About the word thermodynamically
Nhiệt động lực học
with respect to thermodynamics
No synonyms found.
No antonyms found.
thermodynamical => Nhiệt động lực học, thermodynamic => Nhiệt động lực học, thermodin => nhiệt động lực học, thermocurrent => Dòng nhiệt điện, thermocouple junction => Nối ghép cặp nhiệt điện,