Vietnamese Meaning of systemized
có hệ thống
Other Vietnamese words related to có hệ thống
- được mã hóa
- xếp hàng
- Bình thường hóa
- có tổ chức
- Tiêu chuẩn hóa
- hệ thống
- trung bình
- cân bằng
- chính thức hóa
- Đồng nhất
- dẫn đầu
- hệ thống hóa
- đã đặt hàng
- chính quy
- được công nhận
- được chứng nhận
- có kiểm soát
- phối hợp
- cân bằng
- được quản lý
- tích hợp
- hòa giải
- được kiểm soát
- cai trị
- bình phương
- được tổng hợp
Nearest Words of systemized
Definitions and Meaning of systemized in English
systemized
systematize
FAQs About the word systemized
có hệ thống
systematize
được mã hóa,xếp hàng,Bình thường hóa,có tổ chức,Tiêu chuẩn hóa,hệ thống,trung bình,cân bằng,chính thức hóa,Đồng nhất
cá nhân hóa,May đo,Tùy chỉnh
systematizing => sắp xếp theo hệ thống, systematized => hệ thống, syrups => Siro, syphoning => hút, syphoned => xifong,