FAQs About the word surgical dressing

Băng phẫu thuật

a loosely woven cotton dressing for incisions made during surgery

No synonyms found.

No antonyms found.

surgical contraception => Biện pháp tránh thai bằng phẫu thuật, surgical => phẫu thuật, surgery => phẫu thuật, surgeon's knot => nút thắt của bác sĩ phẫu thuật, surgeonfish => Cá mú gai,