Vietnamese Meaning of surgical incision
Vết mổ
Other Vietnamese words related to Vết mổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surgical incision
- surgical gown => Áo choàng phẫu thuật
- surgical dressing => Băng phẫu thuật
- surgical contraception => Biện pháp tránh thai bằng phẫu thuật
- surgical => phẫu thuật
- surgery => phẫu thuật
- surgeon's knot => nút thắt của bác sĩ phẫu thuật
- surgeonfish => Cá mú gai
- surgeon general => Bác sĩ phẫu thuật
- surgeon => Bác sĩ phẫu thuật
- surge suppressor => bộ ổn áp
- surgical instrument => Dụng cụ phẫu thuật
- surgical knife => dao mổ
- surgical operation => Phẫu thuật
- surgical procedure => Thủ thuật phẫu thuật
- surgical process => quá trình phẫu thuật
- surgical seam => Chỉ khâu mổ
- surgical spirit => Cồn y tế
- surgical strike => Cuộc tấn công phẫu thuật
- surgically => phẫu thuật
- surging => gia tăng
Definitions and Meaning of surgical incision in English
surgical incision (n)
the cutting of or into body tissues or organs (especially by a surgeon as part of an operation)
FAQs About the word surgical incision
Vết mổ
the cutting of or into body tissues or organs (especially by a surgeon as part of an operation)
No synonyms found.
No antonyms found.
surgical gown => Áo choàng phẫu thuật, surgical dressing => Băng phẫu thuật, surgical contraception => Biện pháp tránh thai bằng phẫu thuật, surgical => phẫu thuật, surgery => phẫu thuật,