Vietnamese Meaning of surgeon general
Bác sĩ phẫu thuật
Other Vietnamese words related to Bác sĩ phẫu thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surgeon general
- surgeonfish => Cá mú gai
- surgeon's knot => nút thắt của bác sĩ phẫu thuật
- surgery => phẫu thuật
- surgical => phẫu thuật
- surgical contraception => Biện pháp tránh thai bằng phẫu thuật
- surgical dressing => Băng phẫu thuật
- surgical gown => Áo choàng phẫu thuật
- surgical incision => Vết mổ
- surgical instrument => Dụng cụ phẫu thuật
- surgical knife => dao mổ
Definitions and Meaning of surgeon general in English
surgeon general (n)
the head of the United States Public Health Service
the senior medical officer in an Army or Navy
FAQs About the word surgeon general
Bác sĩ phẫu thuật
the head of the United States Public Health Service, the senior medical officer in an Army or Navy
No synonyms found.
No antonyms found.
surgeon => Bác sĩ phẫu thuật, surge suppressor => bộ ổn áp, surge protector => Bộ chống sét lan truyền, surge => tăng vọt, surfriding => Lướt ván,