Vietnamese Meaning of surge protector
Bộ chống sét lan truyền
Other Vietnamese words related to Bộ chống sét lan truyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of surge protector
- surge suppressor => bộ ổn áp
- surgeon => Bác sĩ phẫu thuật
- surgeon general => Bác sĩ phẫu thuật
- surgeonfish => Cá mú gai
- surgeon's knot => nút thắt của bác sĩ phẫu thuật
- surgery => phẫu thuật
- surgical => phẫu thuật
- surgical contraception => Biện pháp tránh thai bằng phẫu thuật
- surgical dressing => Băng phẫu thuật
- surgical gown => Áo choàng phẫu thuật
Definitions and Meaning of surge protector in English
surge protector (n)
electrical device inserted in a power line to protect equipment from sudden fluctuations in current
FAQs About the word surge protector
Bộ chống sét lan truyền
electrical device inserted in a power line to protect equipment from sudden fluctuations in current
No synonyms found.
No antonyms found.
surge => tăng vọt, surfriding => Lướt ván, surfperch => Cá mú, surfing => Lướt ván, surficial => hời hợt,