Vietnamese Meaning of subsume
Bao hàm
Other Vietnamese words related to Bao hàm
Nearest Words of subsume
Definitions and Meaning of subsume in English
subsume (v)
contain or include
consider (an instance of something) as part of a general rule or principle
FAQs About the word subsume
Bao hàm
contain or include, consider (an instance of something) as part of a general rule or principle
mang,chứa đựng,bao gồm,bao gồm,hiểu,bao gồm,ôm,đòi hỏi,số,thừa nhận
loại trừ,để lại (bên ngoài),lược bỏ,ngăn cản,ngăn ngừa,cấm,cấm,quầy bar,cấm,phủ nhận
substructure => công trình ngầm, substring => Chuỗi con, substratum => chất nền, substrate => chất nền, substitution class => Lớp thay thế,