FAQs About the word subsume

Bao hàm

contain or include, consider (an instance of something) as part of a general rule or principle

mang,chứa đựng,bao gồm,bao gồm,hiểu,bao gồm,ôm,đòi hỏi,số,thừa nhận

loại trừ,để lại (bên ngoài),lược bỏ,ngăn cản,ngăn ngừa,cấm,cấm,quầy bar,cấm,phủ nhận

substructure => công trình ngầm, substring => Chuỗi con, substratum => chất nền, substrate => chất nền, substitution class => Lớp thay thế,