Vietnamese Meaning of substructure

công trình ngầm

Other Vietnamese words related to công trình ngầm

Definitions and Meaning of substructure in English

Wordnet

substructure (n)

the basic structure or features of a system or organization

lowest support of a structure

FAQs About the word substructure

công trình ngầm

the basic structure or features of a system or organization, lowest support of a structure

điểm neo đậu,cơ sở,cái giường,Nền đá,nền móng,khuôn khổ,cơ sở hạ tầng,gắn kết,Bờ,chất nền

No antonyms found.

substring => Chuỗi con, substratum => chất nền, substrate => chất nền, substitution class => Lớp thay thế, substitution => sự thay thế,