Vietnamese Meaning of stage direction
Hướng dẫn sân khấu
Other Vietnamese words related to Hướng dẫn sân khấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stage direction
- stage direct => chỉ dẫn sân khấu
- stage dancing => Nhảy sân khấu
- stage crew => Đội ngũ sân khấu
- stage business => Hoạt động trên sân khấu
- stage => giai đoạn
- stag party => Tiệc độc thân
- stag beetle => Bọ cánh cứng hươu
- stag => con nai
- staff-tree family => Họ dây gối
- staffordshire terrier => Staffordshire bull terrier
- stage director => Đạo diễn sân khấu
- stage door => Cửa sau sân khấu
- stage effect => hiệu ứng sân khấu
- stage fright => sợ sân khấu
- stage left => Trái sân khấu
- stage manager => thợ nhắc tuồng
- stage name => Nghệ danh
- stage right => Bên phải sân khấu
- stage set => bối cảnh sân khấu
- stage setting => bối cảnh sân khấu
Definitions and Meaning of stage direction in English
stage direction (n)
an instruction written as part of the script of a play
FAQs About the word stage direction
Hướng dẫn sân khấu
an instruction written as part of the script of a play
No synonyms found.
No antonyms found.
stage direct => chỉ dẫn sân khấu, stage dancing => Nhảy sân khấu, stage crew => Đội ngũ sân khấu, stage business => Hoạt động trên sân khấu, stage => giai đoạn,