Vietnamese Meaning of stag beetle
Bọ cánh cứng hươu
Other Vietnamese words related to Bọ cánh cứng hươu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stag beetle
- stag => con nai
- staff-tree family => Họ dây gối
- staffordshire terrier => Staffordshire bull terrier
- staffordshire bullterrier => Staffordshire bullterrier
- staffordshire bull terrier => Staffordshire Bull Terrier
- staffer => nhân viên
- staffa => Nhân viên
- staff vine => Cây nho
- staff tree => Ngâu
- staff sergeant => Trung sĩ
- stag party => Tiệc độc thân
- stage => giai đoạn
- stage business => Hoạt động trên sân khấu
- stage crew => Đội ngũ sân khấu
- stage dancing => Nhảy sân khấu
- stage direct => chỉ dẫn sân khấu
- stage direction => Hướng dẫn sân khấu
- stage director => Đạo diễn sân khấu
- stage door => Cửa sau sân khấu
- stage effect => hiệu ứng sân khấu
Definitions and Meaning of stag beetle in English
stag beetle (n)
a kind of lamellicorn beetle; the male has branched mandibles resembling antlers
FAQs About the word stag beetle
Bọ cánh cứng hươu
a kind of lamellicorn beetle; the male has branched mandibles resembling antlers
No synonyms found.
No antonyms found.
stag => con nai, staff-tree family => Họ dây gối, staffordshire terrier => Staffordshire bull terrier, staffordshire bullterrier => Staffordshire bullterrier, staffordshire bull terrier => Staffordshire Bull Terrier,