Vietnamese Meaning of staff-tree family
Họ dây gối
Other Vietnamese words related to Họ dây gối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of staff-tree family
- staffordshire terrier => Staffordshire bull terrier
- staffordshire bullterrier => Staffordshire bullterrier
- staffordshire bull terrier => Staffordshire Bull Terrier
- staffer => nhân viên
- staffa => Nhân viên
- staff vine => Cây nho
- staff tree => Ngâu
- staff sergeant => Trung sĩ
- staff officer => sĩ quan tham mưu
- staff office => Văn phòng nhân viên
- stag => con nai
- stag beetle => Bọ cánh cứng hươu
- stag party => Tiệc độc thân
- stage => giai đoạn
- stage business => Hoạt động trên sân khấu
- stage crew => Đội ngũ sân khấu
- stage dancing => Nhảy sân khấu
- stage direct => chỉ dẫn sân khấu
- stage direction => Hướng dẫn sân khấu
- stage director => Đạo diễn sân khấu
Definitions and Meaning of staff-tree family in English
staff-tree family (n)
trees and shrubs and woody vines usually having bright-colored fruits
FAQs About the word staff-tree family
Họ dây gối
trees and shrubs and woody vines usually having bright-colored fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
staffordshire terrier => Staffordshire bull terrier, staffordshire bullterrier => Staffordshire bullterrier, staffordshire bull terrier => Staffordshire Bull Terrier, staffer => nhân viên, staffa => Nhân viên,