Vietnamese Meaning of sprinkler
vòi phun nước
Other Vietnamese words related to vòi phun nước
Nearest Words of sprinkler
Definitions and Meaning of sprinkler in English
sprinkler (n)
mechanical device that attaches to a garden hose for watering lawn or garden
FAQs About the word sprinkler
vòi phun nước
mechanical device that attaches to a garden hose for watering lawn or garden
Sương mù,lượng mưa,lượng mưa,mưa phùn,vòi hoa sen
trận đại hồng thủy,Mưa như trút nước,bão,Giông,mưa rào,gió mùa,Cơn mưa rào
sprinkle => rắc, springy => đàn hồi, springtime => mùa xuân, springtide => Thủy triều, springtail => Sâu đuôi lò xo,