FAQs About the word sprit

rượu mạnh

a light spar that crosses a fore-and-aft sail diagonally

No synonyms found.

No antonyms found.

sprinter => Vận động viên chạy nước rút, sprint => chạy nước rút, sprinkling => rải, sprinkles => rắc, sprinkler system => Hệ thống phun nước,