Vietnamese Meaning of spread-eagle
nằm vươn thẳng như đại bàng
Other Vietnamese words related to nằm vươn thẳng như đại bàng
Nearest Words of spread-eagle
Definitions and Meaning of spread-eagle in English
FAQs About the word spread-eagle
nằm vươn thẳng như đại bàng
Sô vanh,sovinh,người theo chủ nghĩa sô vanh,có tinh thần dân tộc cực đoan,người theo chủ nghĩa dân tộc,Chống ngoại,theo chủ nghĩa dân tộc,Người bản xứ,bản xứ,yêu nước
người theo chủ nghĩa quốc tế
spreadeagle => choãi, spread over => trải rộng trên, spread out => trải ra, spread head => Đầu lan rộng, spread eagle => đại bàng dang rộng cánh,