Vietnamese Meaning of spewer
ói
Other Vietnamese words related to ói
Nearest Words of spewer
- spf => SPF
- sphacelate => hoại tử
- sphacele => Hoại tử
- sphacele calycina => Sphacele calycina
- sphacelotheca => Sphacelotheca
- sphacelotheca reiliana => SPHAECELOTHECA REILIANA
- sphacelus => Sphacelus
- sphaeralcea => Cây dâm bụt đỏ
- sphaeralcea coccinea => Sfaeralcea coccinea
- sphaeralcea fasciculata => Cây pháo bông
Definitions and Meaning of spewer in English
spewer (n)
a person who vomits
FAQs About the word spewer
ói
a person who vomits
rót,vội vàng,Dòng chảy,phun trào,máy bay phản lực,cuộn,chạy,nước bắn tung tóe,Vòi nước,vòi phun
nhỏ giọt,giọt,rắc,rỉ,Chảy máu,dẫn bóng, tỏa ra,rò rỉ,rỉ,thẩm thấu
spew out => nôn mửa, spew => nôn mửa, sperry => Sperry, spermophilus => Sóc đất, spermophile => Sóc đất,