FAQs About the word spermophile

Sóc đất

any of various terrestrial burrowing rodents of Old and New Worlds; often destroy crops

No synonyms found.

No antonyms found.

spermatophyte => Thực vật hạt kín, spermatophyta => Thực vật có hạt, sperm oil => tinh dầu cá voi, spergularia rubra => Spergularia rubra, spergularia => Cỏ cát,