FAQs About the word speech rhythm

Nhịp lời nói

the arrangement of spoken words alternating stressed and unstressed elements

No synonyms found.

No antonyms found.

speech production => Sản xuất lời nói, speech perception => Nhận thức lời nói, speech pattern => phát âm chuẩn, speech organ => Cơ quan nói, speech intelligibility => Khả năng hiểu lời nói,