Vietnamese Meaning of speech rhythm
Nhịp lời nói
Other Vietnamese words related to Nhịp lời nói
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of speech rhythm
- speech production => Sản xuất lời nói
- speech perception => Nhận thức lời nói
- speech pattern => phát âm chuẩn
- speech organ => Cơ quan nói
- speech intelligibility => Khả năng hiểu lời nói
- speech disorder => Rối loạn lời nói
- speech defect => Khuyết tật về giọng nói
- speech day => Ngày diễn thuyết
- speech community => Cộng đồng ngôn ngữ
- speech communication => giao tiếp bằng lời nói
Definitions and Meaning of speech rhythm in English
speech rhythm (n)
the arrangement of spoken words alternating stressed and unstressed elements
FAQs About the word speech rhythm
Nhịp lời nói
the arrangement of spoken words alternating stressed and unstressed elements
No synonyms found.
No antonyms found.
speech production => Sản xuất lời nói, speech perception => Nhận thức lời nói, speech pattern => phát âm chuẩn, speech organ => Cơ quan nói, speech intelligibility => Khả năng hiểu lời nói,