FAQs About the word speech community

Cộng đồng ngôn ngữ

people sharing a given language or dialect

No synonyms found.

No antonyms found.

speech communication => giao tiếp bằng lời nói, speech act => Hành vi lời nói, speech => bài diễn văn, speculator => nhà đầu cơ, speculativeness => suy đoán,