FAQs About the word speech intelligibility

Khả năng hiểu lời nói

the intelligibility of speech (usually measured in the presence of noise or distortion)

No synonyms found.

No antonyms found.

speech disorder => Rối loạn lời nói, speech defect => Khuyết tật về giọng nói, speech day => Ngày diễn thuyết, speech community => Cộng đồng ngôn ngữ, speech communication => giao tiếp bằng lời nói,