FAQs About the word speech therapist

nhà trị liệu ngôn ngữ

a therapist who treats speech defects and disorders

No synonyms found.

No antonyms found.

speech spectrum => phổ lời nói, speech sound => âm thanh lời nói, speech rhythm => Nhịp lời nói, speech production => Sản xuất lời nói, speech perception => Nhận thức lời nói,