Vietnamese Meaning of speech day
Ngày diễn thuyết
Other Vietnamese words related to Ngày diễn thuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of speech day
- speech defect => Khuyết tật về giọng nói
- speech disorder => Rối loạn lời nói
- speech intelligibility => Khả năng hiểu lời nói
- speech organ => Cơ quan nói
- speech pattern => phát âm chuẩn
- speech perception => Nhận thức lời nói
- speech production => Sản xuất lời nói
- speech rhythm => Nhịp lời nói
- speech sound => âm thanh lời nói
- speech spectrum => phổ lời nói
Definitions and Meaning of speech day in English
speech day (n)
an annual day in the schools when speeches are made and prizes are distributed
FAQs About the word speech day
Ngày diễn thuyết
an annual day in the schools when speeches are made and prizes are distributed
No synonyms found.
No antonyms found.
speech community => Cộng đồng ngôn ngữ, speech communication => giao tiếp bằng lời nói, speech act => Hành vi lời nói, speech => bài diễn văn, speculator => nhà đầu cơ,