FAQs About the word slender-bodied

Thân hình mảnh dẻ

having a slim body

No synonyms found.

No antonyms found.

slender wild oat => yến mạch hoang mảnh khảnh, slender wheatgrass => Cỏ lúa mạch gầy, slender spike rush => Giác nến lá hẹp, slender salamander => Kỳ nhông mảnh, slender rush => cỏ tranh gầy,