Vietnamese Meaning of slender wheatgrass
Cỏ lúa mạch gầy
Other Vietnamese words related to Cỏ lúa mạch gầy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of slender wheatgrass
- slender spike rush => Giác nến lá hẹp
- slender salamander => Kỳ nhông mảnh
- slender rush => cỏ tranh gầy
- slender loris => Lori mảnh khảnh
- slender lady palm => Cây cọ bà đầm thon thả
- slender knapweed => Cây hoa thanh tùng
- slender centaury => Cây cỏ roi ngựa mảnh
- slender => mảnh mai
- sleighty => xảo quyệt
- sleightly => hơi
Definitions and Meaning of slender wheatgrass in English
slender wheatgrass (n)
North American grass cultivated in western United States as excellent forage crop
FAQs About the word slender wheatgrass
Cỏ lúa mạch gầy
North American grass cultivated in western United States as excellent forage crop
No synonyms found.
No antonyms found.
slender spike rush => Giác nến lá hẹp, slender salamander => Kỳ nhông mảnh, slender rush => cỏ tranh gầy, slender loris => Lori mảnh khảnh, slender lady palm => Cây cọ bà đầm thon thả,