FAQs About the word slent

Nghiêng

See Slant.

No synonyms found.

No antonyms found.

slender-winged => cánh hẹp, slender-waisted => Có vòng eo thon, slender-tailed meerkat => Chồn đất đuôi mảnh, slenderness => Mảnh mai, slenderly => mảnh mai,