FAQs About the word slep

ngủ

imp. of Sleep. Slept.

No synonyms found.

No antonyms found.

slent => Nghiêng, slender-winged => cánh hẹp, slender-waisted => Có vòng eo thon, slender-tailed meerkat => Chồn đất đuôi mảnh, slenderness => Mảnh mai,