Vietnamese Meaning of slender centaury
Cây cỏ roi ngựa mảnh
Other Vietnamese words related to Cây cỏ roi ngựa mảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of slender centaury
- slender knapweed => Cây hoa thanh tùng
- slender lady palm => Cây cọ bà đầm thon thả
- slender loris => Lori mảnh khảnh
- slender rush => cỏ tranh gầy
- slender salamander => Kỳ nhông mảnh
- slender spike rush => Giác nến lá hẹp
- slender wheatgrass => Cỏ lúa mạch gầy
- slender wild oat => yến mạch hoang mảnh khảnh
- slender-bodied => Thân hình mảnh dẻ
- slenderise => gầy đi
Definitions and Meaning of slender centaury in English
slender centaury (n)
a slender variety of centaury
FAQs About the word slender centaury
Cây cỏ roi ngựa mảnh
a slender variety of centaury
No synonyms found.
No antonyms found.
slender => mảnh mai, sleighty => xảo quyệt, sleightly => hơi, sleightful => khéo léo, sleight of hand => Xiếc,