Vietnamese Meaning of sixteenth
sixteenth
Other Vietnamese words related to sixteenth
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sixteenth
- sixteenmos => Mười sáu tháng
- sixteenmo => sách mười sáu
- sixteen personality factor questionnaire => Câu hỏi 16 yếu tố tính cách
- six-spot => Bọ rùa sáu chấm
- six-sided => sáu mặt
- six-shooter => Súng lục ổ quay sáu viên
- sixscore => sáu mươi
- six-pointed => sáu góc
- sixpenny nail => Đinh sáu xu
- sixpenny => sixpence
- sixteenth note => nốt móc đôi
- sixteenth part => một phần mười sáu
- sixth => thứ sáu
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
- sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI
- sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu
- sixth sense => giác quan thứ sáu
- sixth-former => Học sinh lớp sáu
- sixthly => sa
- sixties => những năm sáu mươi
Definitions and Meaning of sixteenth in English
sixteenth (n)
position 16 in a countable series of things
one part in sixteen equal parts
sixteenth (s)
coming next after the fifteenth in position
sixteenth (a.)
Sixth after the tenth; next in order after the fifteenth.
Constituting or being one of sixteen equal parts into which anything is divided.
sixteenth (n.)
The quotient of a unit divided by sixteen; one of sixteen equal parts of one whole.
The next in order after the fifteenth; the sixth after the tenth.
An interval comprising two octaves and a second.
FAQs About the word sixteenth
Definition not available
position 16 in a countable series of things, one part in sixteen equal parts, coming next after the fifteenth in positionSixth after the tenth; next in order af
No synonyms found.
No antonyms found.
sixteenmos => Mười sáu tháng, sixteenmo => sách mười sáu, sixteen personality factor questionnaire => Câu hỏi 16 yếu tố tính cách, six-spot => Bọ rùa sáu chấm, six-sided => sáu mặt,