FAQs About the word sited

nằm

Having a site; situated.

nằm,neo đậu,kẹp,nhúng,bám rễ,gắn liền,cấy ghép,cố thủ,lưu trú,neo đậu

xóa,vẽ,đã xóa,lấy ra,rút lui,cắt,nhổ bật,trích xuất,kéo,trừu tượng

site visit => Đến thăm địa điểm, site => trang web, sit-down strike => Cuộc đình công ngồi, sit-down => Ngồi xuống, sitcom => phim hài tình huống,