FAQs About the word sifted

Definition not available

of Sift

lọc,chiếu,rây,làm rõ,đặt,lắng đọng,định cư,căng thẳng,xóa,Định cư lại

hỗn hợp,tăng lên,khó chịu,khuấy,kích động

sift => rây, sifilet => còi, sifflement => tiếng rít, sif => Lọc, sieve tube => ống rây,