Vietnamese Meaning of sifted
sifted
Other Vietnamese words related to sifted
Nearest Words of sifted
Definitions and Meaning of sifted in English
sifted (imp. & p. p.)
of Sift
FAQs About the word sifted
Definition not available
of Sift
lọc,chiếu,rây,làm rõ,đặt,lắng đọng,định cư,căng thẳng,xóa,Định cư lại
hỗn hợp,tăng lên,khó chịu,khuấy,kích động
sift => rây, sifilet => còi, sifflement => tiếng rít, sif => Lọc, sieve tube => ống rây,